Độ bền thùng carton phụ thuộc chủ yếu vào nguyên liệu và phương pháp sản xuất. Để đánh giá được độ bền thùng carton thì các nhà máy sản xuất thùng carton thường dựa vào một số tiêu chí và chỉ số kỹ thuật.
Một số chỉ số quan trọng được sử dụng để đánh giá độ bền của thùng carton, bao gồm:
Burst Strength (Độ bền đứt)
Đây là chỉ số đo lường khả năng chịu lực của thùng carton mà không bị vỡ. Được tính bằng cách áp dụng áp lực ngang một cách đồng đều lên bề mặt của thùng cho đến khi thùng vỡ.
Độ bền đứt của thùng carton, còn được gọi là burst strength, là khả năng chịu lực của thùng carton trước khi bị đứt hoặc gãy. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng vận chuyển, bảo quản và bảo vệ sản phẩm trong thùng carton.
Để đo đạc burst strength, thùng carton được đặt trên một máy đo đạc burst strength. Máy này áp dụng áp lực ngày càng tăng lên thùng carton cho đến khi thùng bị đứt. Giá trị áp lực cao nhất mà thùng carton có thể chịu được trước khi đứt được gọi là burst strength. Đơn vị đo của burst strength thường là pounds per square inch (psi) hoặc kilopascal (kPa).
Độ bền đứt của thùng carton có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm loại giấy và ép mỏng của carton, cấu trúc và kiểu dáng của thùng, cách bố trí và đóng gói sản phẩm bên trong thùng, cùng với phương thức vận chuyển và xử lý.
Đối với các công ty sản xuất và vận chuyển sản phẩm, đo đạc burst strength là một quá trình quan trọng để đánh giá và chọn lựa thùng carton phù hợp để đảm bảo an toàn và bảo vệ sản phẩm.
Edge Crush Test (ECT)
Chỉ số này đo lường khả năng chịu được áp lực như thế nào trên cạnh của thùng carton. Nó được tính bằng cách đo lường áp lực cần thiết để đè nát các cạnh của thùng.
Thử nghiệm va đập cạnh (ECT) là một phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn được sử dụng để đo độ bền hoặc khả năng chống xếp chồng của các hộp các tông sóng. Nó xác định áp suất mà hộp có thể chịu được trước khi nó bị sụp đổ hoặc mất tính toàn vẹn về cấu trúc.
Trong ECT, một mẫu bìa các tông gợn sóng được cắt thành hình dạng và kích thước cụ thể. Sau đó mẫu được đặt giữa hai tấm kim loại cứng. Các tấm này tạo áp lực ngày càng tăng lên các cạnh của bìa cứng cho đến khi nó biến dạng hoặc xẹp xuống. Thử nghiệm đo lực cần thiết để nghiền nát mẫu, được biểu thị bằng pound trên inch vuông (PSI) hoặc kilonewton trên mét (kN/m).
Thử nghiệm này rất quan trọng trong ngành đóng gói vì nó giúp xác định chất lượng và độ bền phù hợp của hộp các tông cho các ứng dụng khác nhau. Giá trị ECT thu được từ thử nghiệm có thể được sử dụng để so sánh và chọn các hộp có đủ khả năng bảo vệ sản phẩm trong quá trình bảo quản, vận chuyển và xử lý.
Compression Strength (Độ bền nén)
Chỉ số này đo lường khả năng chịu được áp lực từ trọng lượng chồng hàng trên thùng. Nó đo lường lực cần thiết để thùng bị biến dạng hoặc vỡ dưới sức nén.
Độ bền nén, còn được gọi là độ bền xếp chồng hoặc khả năng chống va đập, đề cập đến khả năng của hộp các tông hoặc thùng carton chịu được lực nén thẳng đứng mà không bị biến dạng hoặc xẹp xuống. Nó là thước đo tính toàn vẹn về cấu trúc của hộp và trọng lượng tối đa mà hộp có thể hỗ trợ khi xếp chồng lên nhau hoặc chất tải.
Cường độ nén của thùng các-tông được xác định thông qua thử nghiệm trong phòng thí nghiệm bằng các quy trình chuẩn hóa. Phương pháp thử nghiệm phổ biến nhất là Thử nghiệm nghiền cạnh (ECT) hoặc Thử nghiệm nén hộp (BCT), bao gồm việc tác dụng một lực nén lên thùng carton cho đến khi nó đạt đến điểm biến dạng hoặc hư hỏng xác định trước.
Cường độ nén của thùng carton thường được biểu thị bằng pound trên inch vuông (PSI) hoặc kilonewton trên mét vuông (kN/m2). Cường độ nén càng cao, thùng carton có thể chịu được trọng lượng càng lớn và càng bền.
Nhiều yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến độ bền nén của thùng carton, bao gồm loại và độ dày của vật liệu bìa cứng, kích thước và thiết kế của hộp, cấu trúc sóng và chất lượng của quy trình sản xuất hộp. Nói chung, hộp có thành dày hơn, vật liệu chất lượng cao hơn và thiết kế kỹ thuật tốt sẽ có độ bền nén cao hơn.
Hiểu được độ bền nén của thùng carton là điều cần thiết đối với các ngành dựa vào bao bì để vận chuyển và lưu trữ, chẳng hạn như hậu cần, thương mại điện tử và sản xuất. Nó giúp đảm bảo rằng bao bì có thể chịu được những điều kiện khắc nghiệt khi xử lý, xếp chồng và vận chuyển, bảo vệ hàng hóa bên trong khỏi bị hư hại.
Tóm lại, cường độ nén đề cập đến khả năng của thùng carton chống lại lực nén dọc. Nó là yếu tố quan trọng quyết định độ bền và khả năng chịu tải của thùng carton.
Moisture Resistance (Độ chống ẩm)
Chỉ số này đo lường khả năng chất liệu thùng carton chống nước và độ ẩm. Thùng carton chất lượng tốt nên có khả năng chống thấm nước và bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi hư hỏng do ẩm ướt.
Độ chống ẩm của thùng carton thường được xác định bởi khả năng chống thấm nước và chống ẩm từ môi trường.
Thùng carton có thể được ép phủ bởi lớp màng bảo vệ chống thấm nước, giúp ngăn tiếp xúc trực tiếp giữa nước và bề mặt carton. Điều này làm tăng khả năng chống thấm nước của thùng carton, đồng thời ngăn ngừa việc thấm ẩm và hấp thụ nước từ môi trường.
Ngoài ra, việc sử dụng chất liệu carton có tính năng chống ẩm như carton siêu bền hoặc carton lớp kép cũng giúp tăng khả năng chống ẩm cho thùng carton.
Tuy nhiên, độ chống ẩm của thùng carton cũng phụ thuộc vào điều kiện bảo quản và vận chuyển. Nếu thùng carton tiếp xúc trực tiếp với nước, hoặc được lưu trữ trong môi trường có độ ẩm cao, khả năng chống ẩm của nó có thể bị giảm đi.
Do đó, để đảm bảo độ chống ẩm tốt cho thùng carton, có thể áp dụng thêm các biện pháp như sử dụng túi chống ẩm trong thùng, bọc ngoài thùng bằng tấm niêm phong chống thấm nước, hay sử dụng phương pháp bảo quản đặc biệt để duy trì môi trường khô ráo cho thùng carton.
Stacking Strength (Độ bền xếp chồng)
Độ bền xếp chồng của thùng carton, còn được gọi là stacking strength, là khả năng của thùng chịu được áp lực từ việc xếp chồng nhiều thùng lên nhau mà không bị biến dạng hoặc vỡ.
Các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền xếp chồng của thùng carton bao gồm:
Chất liệu thùng: Thùng carton được làm từ các loại giấy khác nhau, có độ dày và độ bền khác nhau. Thùng carton bền hơn thường được làm từ các chất liệu như corrugated board (bìa hai lớp với lớp giữa là lớp sóng), micro flute, hoặc solid board.
Cách thiết kế thùng: Một thiết kế thùng hợp lý có thể cung cấp độ bền xếp chồng tốt hơn. Thiết kế phải cân nhắc tới cảnh báo chồng thùng, thông qua việc tăng cường vùng góc hoặc sử dụng flutes mạnh mẽ để chịu được áp lực.
Độ dày của thùng: Thùng carton dày hơn thường có độ bền xếp chồng tốt hơn. Lớp giấy dày hơn giúp tránh biến dạng và vỡ khi thùng được xếp chồng lên nhau.
Phương pháp đóng gói: Cách thùng được đóng gói và bảo vệ trong quá trình vận chuyển cũng ảnh hưởng đến độ bền xếp chồng. Nếu thùng bị biến dạng hoặc hỏng trong quá trình vận chuyển, độ bền xếp chồng sẽ giảm đi.
Các chỉ số trên thường được kiểm tra và đánh giá theo các tiêu chuẩn quốc tế như tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) hay tiêu chuẩn ISO (International Organization for Standardization).
Các công ty sản xuất thùng carton chuyên nghiệp thường sẽ bộ phận phụ trách mảng kiểm tra chất lượng QC thực hiện đo đạc và đánh giá các chỉ số này có đạt yêu cầu hay không.
Trên đây là những kiến thức được chúng tôi tổng hợp dành cho khách hàng đang tìm kiếm dịch vụ đặt thùng carton theo yêu cầu. Hãy theo dõi những bài viết tiếp theo của domanhhung.com để tiếp tục cập nhật những bài viết hay hữu ích nhé!