Phản ứng này mô tả sự phản ứng giữa C2H2 (Acetylen) và Br2 (bromine) trong điều kiện phù hợp tạo ra C2H2Br4 (tetrabromethan). Trong quá trình này, mỗi phân tử C2H2 tương tác với hai phân tử Br2 để tạo thành tetrabromethan. Sự phản ứng này có thể xem như một ví dụ về phản ứng halogen hóa, trong đó nguyên tử Br tham gia vào phân tử hữu cơ để thay thế nhóm hydro. C2H2Br4 được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp như là chất được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất tạo mùi, và chất chống cháy..
Phản ứng giữa axetylen (C2H2) và brom (Br2) dẫn đến sự hình thành tetrabromoethane (C2H2Br4), đây là một hợp chất rất hữu ích trong lĩnh vực hóa học hữu cơ. Tetrabromoethane chủ yếu được sử dụng làm dung môi cho este và ete xenlulô, cũng như một số loại nhựa và sáp.
1. Phương trình phản ứng của C2H2 với Br2:
Phản ứng giữa Etyne (C2H2) và Brôm (Br2) là phản ứng trung tính. Khi hai hợp chất này phản ứng với nhau, sản phẩm là 1,2-dibromoethane (C2H2Br2). Quá trình này diễn ra theo hai bước, trong đó sản phẩm của bước 1 có liên kết đôi trong phân tử nên có thể tiếp tục phản ứng với một phân tử brom khác để tạo thành sản phẩm cuối cùng.
Cụ thể, bước 1 của phản ứng diễn ra như sau: Ethyne (C2H2) và Brôm (Br2) phản ứng với nhau, tạo thành phân tử 1,2-dibromoethene (Br-CH = CH – Br). Sản phẩm này có một liên kết đôi trong phân tử nên có thể tiếp tục phản ứng với một phân tử brom khác để tạo ra sản phẩm 1,2-đibromoetan (Br2CH-CH-Br2).
Viết phương trình phản ứng một cách thu gọn hơn:
2C2H2 + Br2 → C2H2Br2
2. Điều kiện để phản ứng xảy ra:
Phản ứng này có thể diễn ra ở nhiệt độ phòng, khoảng 25 độ C. Mặc dù đây là phản ứng trung tính, nhưng nó cũng có thể được tăng tốc bằng cách sử dụng chất xúc tác, chẳng hạn như Pd, Pt hoặc Pt. Cu, nhằm mục đích tăng tốc độ phản ứng. Ngoài ra, ánh sáng cũng có thể ảnh hưởng đến phản ứng này, tuy nhiên, các điều kiện chi tiết phải được xem xét để đảm bảo phản ứng thành công.
Vì vậy khi thực hiện phản ứng giữa Etyne (C2H2) với Brôm (Br2) ta phải xác định và kiểm soát thật kỹ các điều kiện ảnh hưởng đến quá trình phản ứng, như vậy mới đảm bảo an toàn cho người thực hiện phản ứng. phản ứng và đạt hiệu suất phản ứng cao nhất có thể.
3. Tính chất hóa học của axetilen:
Acetylene là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C₂H₂. Nó có các tính chất hóa học đặc trưng bao gồm phản ứng cộng, dime hóa và trimer hóa, và phản ứng oxy hóa. Trong phần này, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào từng tính chất hóa học của axetilen.
3.1. Phản ứng bổ sung:
Phản ứng cộng là phản ứng giữa hai phân tử hữu cơ để tạo ra một sản phẩm mới. Axetylen có thể phản ứng với các nguyên tố halogen, hydro, axit và nước.
Phản ứng cộng halogen (phản ứng halogen hóa)
Phản ứng cộng halogen là phản ứng giữa axetilen với các nguyên tố halogen như brom hay clo. Khi axetylen phản ứng với brom, phản ứng halogen hóa xảy ra và tạo ra 1,2-dibrometylen (Br2CH-CH-Br2). Tương tự, phản ứng cộng clo sẽ cho sản phẩm 1,1,2,2 – tetrachloreta (C2H2Cl4).
Phản ứng cộng hydro (phản ứng hydro hóa)
Phản ứng cộng hiđro là phản ứng giữa axetilen và hiđro. Khi axetylen phản ứng với hiđro, phản ứng hiđro hóa thu được etilen (C2H4). Điều kiện để xảy ra phản ứng cộng hiđro là nhiệt độ và chất xúc tác niken. Ngoài ra, khi axetylen phản ứng với hydro ở các điều kiện khác nhau, sản phẩm có thể khác nhau.
Phản ứng cộng axit
Phản ứng cộng axit là phản ứng giữa axetilen và axit. Khi axetylen phản ứng với một axit, phản ứng cộng axit tạo ra vinyl clorua (C2H3Cl). Điều kiện để xảy ra phản ứng cộng axit là nhiệt độ và chất xúc tác HgCl2.
Phản ứng cộng nước (phản ứng hiđrat hóa)
Phản ứng cộng nước là phản ứng giữa axetylen và nước. Khi axetylen phản ứng với nước, phản ứng hydrat hóa tạo ra axetanđehit (CH3CHO). Điều kiện để xảy ra phản ứng cộng nước là nhiệt độ, xúc tác Hg2+ và dung môi H2SO4.
3.2. Dimer hóa và trimer hóa:
Acetylene có thể phản ứng với chính nó để tạo thành sản phẩm mới. Phản ứng này được gọi là dimer hóa và trimer hóa.
phản ứng dime hóa
Dime hóa là phản ứng giữa hai phân tử axetylen để tạo ra sản phẩm vinylaxetilen (CH2=CH−C≡CH).
Phản ứng trime hóa
Trime hóa là phản ứng giữa ba phân tử axetylen để tạo ra benzen (C6H6).
phản ứng oxy hóa
Oxy hóa là phản ứng giữa axetylen và oxy trong không khí. Khi axetilen cháy trong không khí, phản ứng oxi hóa tạo ra khí cacbonic và nước. Phản ứng này tương tự như phản ứng của metan và ethylene với oxy. Khi axetilen cháy trong không khí thì ngọn lửa sáng và toả nhiều nhiệt.
C2H2 + 5/2O2 → 2CO2 + H2O
Tóm lại, axetilen là hợp chất hữu cơ có nhiều tính chất hóa học đặc trưng, bao gồm phản ứng cộng, phản ứng trùng hợp và phản ứng trùng hợp, phản ứng oxi hóa. Những phản ứng này đã được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và các lĩnh vực khác. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về axetylen, hãy tiếp tục đọc các tài liệu liên quan đến chủ đề này.
4. Bài tập liên quan và cách giải:
Câu 1: Axetilen có những tính chất vật lý nào?
A. chất khí không màu, không mùi, ít tan trong nước, nặng hơn không khí.
B. chất khí không màu, không mùi, ít tan trong nước, nhẹ hơn không khí.
C. chất khí không màu, không mùi, tan trong nước, nhẹ hơn không khí.
D. chất khí không màu, mùi hắc, ít tan trong nước, nặng hơn không khí.
hướng dẫn giải
Câu trả lời là không
Nêu tính chất vật lý của axetilen?
B. chất khí không màu, không mùi, ít tan trong nước, nhẹ hơn không khí.
Câu 2: Công thức cấu tạo của phân tử axetilen gồm
A. hai liên kết đơn và một liên kết ba.
B. hai liên kết đơn và một liên kết đôi.
C. liên kết ba và liên kết đôi.
D. hai liên kết đôi và một liên kết ba.
hướng dẫn giải
Đáp án A
Cấu trúc phân tử của axetylen có thể được mô tả là bao gồm hai liên kết đơn giữa hai nguyên tử cacbon và một liên kết ba giữa hai nguyên tử cacbon. Liên kết đơn là một loại liên kết hóa học trong đó hai nguyên tử chia sẻ một cặp electron, trong khi liên kết ba là một loại liên kết hóa học trong đó hai nguyên tử chia sẻ ba cặp electron. Acetylene là một hợp chất hữu cơ không màu, có mùi hăng và được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm sản xuất nhựa, cao su và thuốc trừ sâu. Ngoài ra, axetylen còn được dùng để hàn cắt kim loại, làm nguyên liệu để sản xuất axetat và một số hợp chất hữu cơ khác.
Câu 3: Trong phân tử axetilen, giữa hai nguyên tử cacbon là
A. Liên kết đơn.
B. liên kết đôi
C. liên kết ba.
D. hai liên kết đôi.
hướng dẫn giải
CÂU TRẢ LỜI CŨ
Câu 4: Liên kết C-C trong phân tử axetilen có
A. Liên kết yếu dễ bị phá vỡ trong các phản ứng hoá học.
B. hai liên kết yếu nhưng chỉ có một liên kết bị phá vỡ trong phản ứng hóa học.
C. hai liên kết yếu dễ bị phá vỡ lần lượt trong các phản ứng hóa học.
D. ba liên kết yếu lần lượt dễ bị phá vỡ trong các phản ứng hóa học.
hướng dẫn giải
CÂU TRẢ LỜI CŨ
Liên kết C≡C trong phân tử axetilen có 2 liên kết yếu tương ứng dễ bị phá vỡ trong các phản ứng hóa học.
Câu 5: Ở áp suất và nhiệt độ không đổi, axetilen phản ứng với oxi theo tỉ lệ thể tích là
A. 2 lít khí C2H2 phản ứng với 4 lít khí O2.
B. 2 lít khí C2H2 phản ứng với 5 lít khí O2.
C. 3 lít khí C2H2 phản ứng với 2 lít khí O2.
D. 3 lít khí C2H2 phản ứng với 1 lít khí O2.
hướng dẫn giải
Câu trả lời là không
Khi đốt cháy trong không khí, axetylen sẽ cháy dữ dội với ngọn lửa sáng và tỏa ra một lượng nhiệt lớn. Phản ứng giữa axetilen và oxi được biểu diễn bằng phương trình hóa học sau:
2C2H2 + 5O2 → 4CO2 + 2H2O
Từ phương trình trên ta tính được tỉ lệ phản ứng giữa axetilen và oxi như sau: 2 lít khí C2H2 phản ứng với 5 lít O2. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với việc tính toán và kiểm soát quá trình sản xuất axetylen và các sản phẩm của nó. Ngoài ra, khi chúng tôi hiểu rõ hơn về phản ứng giữa axetylen và oxy, chúng tôi có thể phát triển các ứng dụng mới và tối ưu hóa sản xuất để đạt hiệu quả tối đa.
Câu 6. Ở điều kiện thích hợp axetilen có thể phản ứng với chất nào sau đây?
A. Dung dịch H2, Br2, H2SO4.
B. H2, H2O, Br2, HCl
C. H2, H2O, Br2, HBr, NaOH .dung dịch
D. H2, H2O, Br2, H2SO4.dung dịch
hướng dẫn giải
Câu trả lời là không
Br-CH=CH–Br + Br–Br → Br2CH-CH-Br2
C2H2 + Cl2 → C2H2Cl2
C2H2 + H2 → C2H6
C2H2+ HCl → C2H3Cl (HgCl2 Nhiệt độ và Chất xúc tác)
Câu 7. Cho 5,6 lít hỗn hợp khí metan và etilen đi qua bình đựng dung dịch nước brom thì làm mất màu hoàn toàn dung dịch chứa 4 gam brom. Thể tích khí metan trong hỗn hợp là:
A. 0,56 lít.
B. 5,04 lít.
C. 0,28 lít.
D. 3,36 lít
hướng dẫn giải
Câu trả lời là không
Khi cho 2 khí đi qua dung dịch nước brom thì chỉ có C2H4 phản ứng
phương trình phản ứng
C2H4+ Br2 → C2H4Br2
0,025 0,025 mol
nCH4 = nhh −nC2H4 = 0,25−0,025 = 0,225 mol
VCH4= 0,225.22,4 = 5,04 lít
Câu 8. Ứng dụng nào sau đây không phải của etilen?
A. Điều chế nhựa PE.
B. Điều chế rượu etylic
C. Điều chế khí.
D. Dùng để thúc quả mau nở
hướng dẫn giải
CÂU TRẢ LỜI CŨ
Các ứng dụng khác ngoài etilen là: Điều chế khí.
Bạn thấy bài viết C2H2 + Br2 → C2H2Br4 có giải quyết đươc vấn đề bạn tìm hiểu không?, nếu không hãy comment góp ý thêm về C2H2 + Br2 → C2H2Br4 bên dưới Blog domanhhung.com có thể chỉnh sửa & cải thiện nội dung tốt hơn cho độc giả nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website Đỗ Mạnh Hùng Blog
Chuyên mục: Kiến thức chung
Source: Đỗ Mạnh Hùng Blog Tổng hợp thông tin
Phản ứng của acetelen (C2H2) với brom (Br2) dẫn đến sản phẩm là C2H2Br4, thể hiện sự kết hợp giữa một phân tử acetelen và bốn phân tử brom. Đây là một phản ứng hóa học quan trọng trong công nghiệp và nghiên cứu. Sản phẩm C2H2Br4 được sử dụng rộng rãi trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp hơn, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa dược và công nghệ chế tạo các chất kháng sinh. Sự phức tạp và đa dạng của phản ứng này đóng góp vào sự phát triển và ứng dụng của ngành hóa học trong Việt Nam.